Có 4 kết quả:

加官晉爵 jiā guān jìn jué ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄝˊ加官晋爵 jiā guān jìn jué ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄝˊ加官进爵 jiā guān jìn jué ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄝˊ加官進爵 jiā guān jìn jué ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄩㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to confer a title an official position

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to confer a title an official position

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

promotion to the nobility (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

promotion to the nobility (idiom)

Bình luận 0